- Giải hạng 2 Hà Lan
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 21Moritz NicolasThủ môn
- 10Teun Bijleveld
Hậu vệ
- 13Nils Roeseler
Hậu vệ
- 4Guus JoppenHậu vệ
- 16Jesse Schuurman
Tiền vệ
- 17Jamil Takidine
Tiền vệ
- 5Terrence DouglasTiền vệ
- 8Niek VossebeltTiền vệ
- 25Sami Ouaissa
Tiền vệ
- 9Dylan Vente
Tiền đạo
- 26Arjen van der Heide
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
13' Sacha Komljenovic
- 0-1
45' Mario Bilate(Boy Kemper)
-
54' Tyrese Asante
54' Dylan Vente 1-1
62' Nils Roseler
-
64' Joey Sleegers
-
68' Ricardo Kishna
74' Nils Roseler
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 39Sonny StevensThủ môn
- 4Boy KemperHậu vệ
- 5Denzel HallHậu vệ
- 2Tyrese Asante
Hậu vệ
- 45Guillem RodriguezHậu vệ
- 35Ricardo Kishna
Tiền vệ
- 26Joey Sleegers
Tiền vệ
- 17Titouan ThomasTiền vệ
- 15Sacha Komljenovic
Tiền vệ
- 11Joel ZwartsTiền vệ
- 42Mario Bilate
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Roda JC Kerkrade
[14] VSADO Den Haag
[11] - 100Số lần tấn công102
- 60Tấn công nguy hiểm79
- 16Sút bóng13
- 6Sút cầu môn3
- 5Sút trượt3
- 5Cú sút bị chặn7
- 10Phạm lỗi13
- 2Phạt góc5
- 13Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng4
- 1Thẻ đỏ0
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 439Số lần chuyền bóng390
- 339Chuyền bóng chính xác297
- 13Cướp bóng16
- 2Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Roda JC Kerkrade
[14]ADO Den Haag
[11] - 60' Jesse Schuurman
Lennard Hartjes
- 60' Jamil Takidine
Romano Postema
- 60' Arjen van der Heide
Boyd Reith
- 68' Sami Ouaissa
Lennerd Daneels
- 72' Thomas Verheydt
Sacha Komljenovic
- 72' Xander Severina
Joey Sleegers
- 77' Teun Bijleveld
Florian Mayer
- 90' Gregor Breinburg
Ricardo Kishna
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Roda JC Kerkrade[14](Sân nhà) |
ADO Den Haag[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 8 | 6 | Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 2 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 1 | 1 |
Roda JC Kerkrade:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 13 trận(36.11%)
ADO Den Haag:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 4 trận(21.05%)