- VĐQG Na-uy
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 12 Nikita KhaikinThủ môn
- 4 Marius Christopher HoibratenHậu vệ
- 77 Patrick BergHậu vệ
- 8 Albert Gronbaek
Hậu vệ
- 5 Brice Wembangomo
Hậu vệ
- 22 Marius LodeTiền vệ
- 7 Amahl Pellegrino
Tiền vệ
- 88 Lars Jorgen SalvesenTiền vệ
- 3 Alfons SampstedTiền đạo
- 9 Ola SolbakkenTiền đạo
- 10 Hugo Vetlesen
Tiền đạo
- 1 Julian Faye LundThủ môn
- 2 Japhet Sery LarsenHậu vệ
- 6 Isak Helstad AmundsenHậu vệ
- 23 Elias Kristoffersen HagenTiền vệ
- 16 Morten Agnes KonradsenTiền vệ
- 32 Joel MvukaTiền vệ
- 14 Ulrik SaltnesTiền vệ
- 29 Nino ZugeljTiền vệ
- 11 Runar EspejordTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

38' Albert Gronbaek
-
42' Amer Ordagic
- 0-1
45+1' Quint Jansen(Deyver Antonio Vega Alvarez)
54' Hugo Vetlesen 1-1
58' Brice Wembangomo(Amahl Pellegrino) 2-1
-
62' Ruben Herraiz Alcaraz,Rufo
-
69' William Albin Kurtovic
74' Amahl Pellegrino(Ola Solbakken) 3-1
82' Hugo Vetlesen 4-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Jacob StorevikThủ môn
- 28 Ruben Herraiz Alcaraz,Rufo
Hậu vệ
- 3 Quint Jansen
Hậu vệ
- 8 William Albin Kurtovic
Hậu vệ
- 13 Lars MarkmanrudHậu vệ
- 7 Mohamed OfkirTiền vệ
- 19 Amer Ordagic
Tiền vệ
- 4 Ian SmeulersTiền đạo
- 15 Jesper TaajeTiền đạo
- 14 Alexander Ruud TveterTiền đạo
- 10 Deyver Antonio Vega AlvarezTiền đạo
- 12 Hugo KetoThủ môn
- 18 Fredrik PalerudHậu vệ
- 2 Mats HaakenstadHậu vệ
- 27 Albin WinboTiền vệ
- 23 Keanin AyerTiền vệ
- 25 Vetle Walle EgeliTiền vệ
- 9 Sivert GussiasTiền đạo
- 20 Franklin NyenetueTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Bodo Glimt
[2] VSSandefjord
[14] - 125Số lần tấn công73
- 50Tấn công nguy hiểm23
- 20Sút bóng8
- 9Sút cầu môn3
- 6Sút trượt2
- 5Cú sút bị chặn3
- 11Phạm lỗi7
- 8Phạt góc5
- 9Số lần phạt trực tiếp11
- 0Việt vị2
- 1Thẻ vàng3
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 546Số lần chuyền bóng396
- 465Chuyền bóng chính xác321
- 17Cướp bóng9
- 2Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Bodo Glimt
[2]Sandefjord
[14] - 46' Albert Gronbaek
Ulrik Saltnes
- 46' Lars Jorgen Salvesen
Runar Espejord
- 67' Fredrik Palerud
Lars Markmanrud
- 80' Keanin Ayer
Ruben Herraiz Alcaraz,Rufo
- 80' Albin Winbo
Amer Ordagic
- 80' Ola Solbakken
Joel Mvuka
- 80' Brice Wembangomo
Japhet Sery Larsen
- 85' Sivert Gussias
Mohamed Ofkir
- 85' Franklin Nyenetue
Deyver Antonio Vega Alvarez
- 87' Ulrik Saltnes
Nino Zugelj
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Bodo Glimt[2](Sân nhà) |
Sandefjord[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 9 | 11 | 7 | Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 3 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 2 | 1 |
Bodo Glimt:Trong 118 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 9 trận(39.13%)
Sandefjord:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 1 trận(4%)