- Superettan - Thụy Điển
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
18' Adam Bergmark Wiberg(Vladimir Rodic)
21' Mohammed Saeid
34' Jesper Modig
38' Haris Brkic -
39' Manz Karlsson
42' Simon Amin 1-1- 1-2
45' Vladimir Rodic(Dzenis Kozica) -
66' Mattias Pavic
79' MIKKO VIITIKKO -
83' Dzenis Kozica -
90+3' Mathias Nilsson
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Trelleborgs FF
[5] VSOsters IF
[8] - 47Số lần tấn công38
- 23Tấn công nguy hiểm26
- 3Sút bóng8
- 2Sút cầu môn2
- 1Sút trượt6
- 3Phạt góc3
- 16Số lần phạt trực tiếp19
- 4Thẻ vàng4
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 0Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Trelleborgs FF[5](Sân nhà) |
Osters IF[8](Sân khách) |
||||||||
| Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
| Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 3 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 2 | 1 |
| Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 0 |
Trelleborgs FF:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 8 trận(29.63%)
Osters IF:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 6 trận(31.58%)

18'
21'
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước


