- Superettan - Thụy Điển
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
2' Nicolas Mortensen(Mohammed Saeid)
7' Ajdin Zeljkovic
12' Eric Nohlgren
41' Ajdin Zeljkovic(Daniel Paulson) 1-1- 1-2
50' Haris Brkic(Mohammed Saeid) -
62' Simon Amin
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Orgryte
[16] VSTrelleborgs FF
[9] - 76Số lần tấn công75
- 40Tấn công nguy hiểm26
- 12Sút bóng3
- 8Sút cầu môn3
- 4Sút trượt0
- 7Phạt góc1
- 11Số lần phạt trực tiếp16
- 1Thẻ vàng1
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 1Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
Orgryte
[16]Trelleborgs FF
[9] - 63' Anton Tideman
Liam Olausson - 73' Kevin Ackermann
Sargon Abraham - 73' Arvid Brorsson
Elias Gustafson - 74' Hampus Dahlqvist
Anton Andreasson - 75' Othmane Salama
Henry Offia - 84' Herman Hallberg
Mohammed Saeid - 84' Johan Blomberg
Nicolas Mortensen - 84' Anton Lans
Alexander Ahl Holmstrom 
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Orgryte[16](Sân nhà) |
Trelleborgs FF[9](Sân khách) |
||||||||
| Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
| Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 1 | 0 |
| Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 |
Orgryte:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 10 trận(34.48%)
Trelleborgs FF:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 8 trận(29.63%)

2'
7'
12'
11 mét
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước


