- Cúp FA
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 1 Jose Pedro Malheiro de SaThủ môn
- 16 Conor CoadyHậu vệ
- 23 Max KilmanHậu vệ
- 24 Toti GomesHậu vệ
- 28 Joao Filipe Iria Santos MoutinhoTiền vệ
- 22 Nelson Cabral Semedo, NelsinhoTiền vệ
- 32 Leander DendonckerTiền vệ
- 8 Ruben Neves
Tiền vệ
- 3 Rayan Ait NouriTiền vệ
- 10 Daniel Castelo PodenceTiền đạo
- 17 Fabio Daniel Soares SilvaTiền đạo
- 21 John RuddyThủ môn
- 2 Ki-Jana HoeverTiền vệ
- 39 Luke CundleTiền vệ
- 9 Raul Alonso Jimenez RodriguezTiền đạo
- 11 Francisco TrincaoTiền đạo
- 15 Willy BolyHậu vệ
- 19 Jonathan Castro Otto, JonnyHậu vệ
- 5 Fernando Marcal OliveiraTiền vệ
- 14 Yerson MosqueraTiền vệ
- 26 Hwang Hee ChanTiền đạo
- 7 Pedro Lomba NetoTiền đạo
- 27 Romain SaissHậu vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
16' Grant Hanley
-
29' Pierre Lees Melou
- 0-1
45+1' Kenny Mclean(Billy Gilmour)
-
50' Kenny Mclean
-
79' Brandon Paul Brian Williams
-
81' Mathias Antonsen Normann
-
90+3' Michael McGovern
90+3' Ruben Neves
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 28 Angus GunnThủ môn
- 4 Ben GibsonHậu vệ
- 5 Grant Hanley
Hậu vệ
- 21 Brandon Paul Brian Williams
Hậu vệ
- 2 Maximillian James AaronsHậu vệ
- 17 Milot RashicaTiền vệ
- 20 Pierre Lees Melou
Tiền vệ
- 19 Jacob Lungi SorensenTiền vệ
- 24 Joshua SargentTiền vệ
- 22 Teemu PukkiTiền đạo
- 35 Adam Uche IdahTiền đạo
- 33 Michael McGovern
Thủ môn
- 6 Christoph ZimmermannHậu vệ
- 3 Sam ByramHậu vệ
- 15 Ozan Muhammed KabakHậu vệ
- 23 Kenny Mclean
Tiền vệ
- 10 Kieran DowellTiền vệ
- 11 Przemyslaw PlachetaTiền đạo
- 18 Christos TzolisTiền đạo
- 1 Tim KrulThủ môn
- 44 Andrew OmobamideleHậu vệ
- 7 Lukas RuppTiền vệ
- 16 Mathias Antonsen Normann
Tiền vệ
- 8 Billy GilmourTiền vệ
Thống kê số liệu
-
Wolves
[8] VSNorwich City
[17] - 132Số lần tấn công89
- 65Tấn công nguy hiểm22
- 9Sút bóng10
- 3Sút cầu môn5
- 5Sút trượt2
- 1Cú sút bị chặn3
- 11Phạm lỗi10
- 6Phạt góc3
- 14Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị4
- 1Thẻ vàng6
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 584Số lần chuyền bóng313
- 480Chuyền bóng chính xác225
- 13Cướp bóng20
- 4Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Wolves[8](Sân nhà) |
Norwich City[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 |
Wolves:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)
Norwich City:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 6 trận(21.43%)