- South Africa Premier League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
12' Jamie Craig Webber
21' Nduduzo Sibiya 1-1
24' Knox Mutizwa - 1-2
25' Selaelo Rasebotja(Iqraam Rayners)
35' Nkosinathi Sibisi -
55' Thamsanqa Gabuza -
63' Iqraam Rayners
65' Pule Mmodi
77' Knox Mutizwa(Michael Gumede) 2-2
78' Velemseni Ndwandwe(Nduduzo Sibiya) 3-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Lamontville Golden Arrows
[11] VSSupersport United
[7] - 93Số lần tấn công55
- 76Tấn công nguy hiểm31
- 11Sút bóng11
- 4Sút cầu môn4
- 5Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn1
- 10Phạm lỗi10
- 6Phạt góc1
- 11Số lần phạt trực tiếp12
- 5Việt vị2
- 3Thẻ vàng0
- 0Thẻ đỏ2
- 72%Tỷ lệ giữ bóng28%
- 612Số lần chuyền bóng244
- 376Chuyền bóng chính xác161
- 7Cướp bóng11
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Lamontville Golden Arrows
[11]Supersport United
[7] - 59' Lungelo Dube
Velemseni Ndwandwe - 60' Sbonelo Cele
Siboniso Conco - 60' Sbusiso Maziko
Aubrey Ngoma - 68' Luke Fleurs
Selaelo Rasebotja - 69' Siyavuya Ndlovu
Michael Gumede - 82' Thalente Mbatha
Jamie Craig Webber - 82' Ghampani Lungu
Sifiso Ngobeni - 83' Knox Mutizwa
Lindokuhle Praise Mtshali 
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Lamontville Golden Arrows[11](Sân nhà) |
Supersport United[7](Sân khách) |
||||||||
| Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
| Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 5 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 4 | 2 |
| Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 3 | 0 |
Lamontville Golden Arrows:Trong 64 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 12 trận,đuổi kịp 3 trận(25%)
Supersport United:Trong 65 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 8 trận(50%)

12'
24'
25'
55'
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước


