- VĐQG Hung-ga-ri
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
11' Matheus Izidorio Leoni
-
27' Claudiu Vasile Bumba
29' Matija Katanec
47' Antonio Vutov
- 0-1
67' Herdi Prenga
- 0-2
79' Jasmin Mesanovic
88' Gergo Kocsis
90+3' Jakub Vojtus
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Mezokovesd-Zsory
[5] VSKisvarda
[2] - 126Số lần tấn công137
- 64Tấn công nguy hiểm77
- 6Sút bóng8
- 1Sút cầu môn5
- 5Sút trượt3
- 3Phạt góc3
- 14Số lần phạt trực tiếp18
- 4Thẻ vàng2
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 3Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Mezokovesd-Zsory
[5]Kisvarda
[2] - 15' Viktor Gey
Ionut Andrei Peteleu
- 46' Luka Lakvekheliani
Janos Szepe
- 58' Antonio Vutov
Stefan Drazic
- 58' Dino Besirovic
Andreas Calcan
- 78' Marin Jurina
Jakub Vojtus
- 78' Benjamin Cseke
Mark Madarasz
- 81' Jaroslav Navratil
Claudiu Vasile Bumba
- 81' Driton Camaj
Jasir Asani
- 89' Erik Czerna
Jasmin Mesanovic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Mezokovesd-Zsory[5](Sân nhà) |
Kisvarda[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 2 | 3 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 0 |
Mezokovesd-Zsory:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 5 trận(18.52%)
Kisvarda:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 9 trận(39.13%)