- VĐQG Hung-ga-ri
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
3' Tamas Cseri
35' Jasmin Mesanovic 1-0
-
35' Matija Katanec
-
40' Antonio Vutov
50' Lazar Zlicic
56' Viktor Gey
58' Jasmin Mesanovic
65' Jaroslav Navratil 2-0
68' Lazar Cirkovic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Kisvarda
[1] VSMezokovesd-Zsory
[4] - 146Số lần tấn công148
- 86Tấn công nguy hiểm79
- 14Sút bóng11
- 5Sút cầu môn4
- 9Sút trượt7
- 3Phạt góc4
- 13Số lần phạt trực tiếp19
- 3Thẻ vàng3
- 1Thẻ đỏ0
- 47%Tỷ lệ giữ bóng53%
- 4Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Kisvarda
[1]Mezokovesd-Zsory
[4] - 46' Stefan Drazic
Antonio Vutov
- 46' Andreas Calcan
Aleksandr Karnitskiy
- 58' Lazar Zlicic
Slobodan Simovic
- 71' Zoltan Derekas
Martin Chrien
- 78' Mark Madarasz
Tamas Cseri
- 86' Jaroslav Navratil
Czerna Erik Gabor
- 86' Jasmin Mesanovic
Bence Otvos
- 90+2' Claudiu Vasile Bumba
Andras Gosztonyi
- 90+2' Yanis Karabelyov
Lucas Marcolini Dantas Bertucci
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Kisvarda[1](Sân nhà) |
Mezokovesd-Zsory[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 |
Kisvarda:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 8 trận(30.77%)
Mezokovesd-Zsory:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 7 trận(25%)