- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:
- 0-130' Theodor Gebre Selassie(Ludwig Augustinsson)
- 0-232' Joshua Sargent(Niklas Moisander)
- 36' Marvin Ducksch
- 58' Tahith Chong
- 0-360' Manuel Mbom(Tahith Chong)
- 71' Christian Gross
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Hannover 96
[12] VSWerder Bremen
[13] - 110Số lần tấn công115
- 29Tấn công nguy hiểm38
- 10Sút bóng15
- 0Sút cầu môn9
- 6Sút trượt5
- 4Cú sút bị chặn1
- 14Phạm lỗi14
- 6Phạt góc3
- 3Việt vị3
- 1Thẻ vàng2
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 6Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Hannover 96
[12]Werder Bremen
[13] - 46' Jaka BijolKingsley Schindler
- 46' Felix AguLudwig Augustinsson
- 68' Sei MuroyaBaris Basdas
- 68' Dominik KaiserFlorent Muslija
- 68' Valmir SulejmaniPatrick Twumasi
- 74' Patrick ErrasRomano Schmid
- 75' Eren DinkciTahith Chong
- 87' Ilia GruevManuel Mbom
- 87' Nick WoltemadeJoshua Sargent
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hannover 96[12](Sân nhà) |
Werder Bremen[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Hannover 96:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 3 trận(9.38%)
Werder Bremen:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 4 trận(16%)