- Giải bóng đá Ngoại hạng Belarus
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

9' Dzhamal Dibirgadzhiyev -
22' Yevhen Khacheridi - 0-1
50' Mikhail Gordeychuk
53' Lazar Sajcic 1-1
60' Sergey Pushnyakov - 1-2
63' Denis Laptev - 1-3
78' Artem Milevskiy -
81' Oleksandr Noyok
84' -
84' Abdoulaye Diallo - 1-4
90' Oleksandr Noyok
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
FC Gorodeya
[13] VSDinamo Brest
[5] - 99Số lần tấn công148
- 49Tấn công nguy hiểm102
- 6Sút bóng25
- 4Sút cầu môn13
- 2Sút trượt12
- 3Phạt góc7
- 10Số lần phạt trực tiếp16
- 3Thẻ vàng2
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 9Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Gorodeya[13](Sân nhà) |
Dinamo Brest[5](Sân khách) |
||||||||
| Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
| Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 6 | 4 | Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 5 | 7 |
| Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 1 | 1 |
FC Gorodeya:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 5 trận(17.86%)
Dinamo Brest:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 9 trận(52.94%)

9'
50'
84'
11 mét
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước


