- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 1 Sean Everet JohnsonThủ môn
- 4 Maxime ChanotHậu vệ
- 3 Anton TinnerholmHậu vệ
- 33 Sebastien IbeaghaHậu vệ
- 22 Ronald Alberto Matarrita UlateHậu vệ
- 8 Alex RingTiền vệ
- 17 Gary Mackay StevenTiền vệ
- 19 Jesus Manuel Medina MaldonadoTiền vệ
- 55 Keaton Alexander ParksTiền vệ
- 16 James SandsTiền vệ
- 11 Valentin Mariano Castellanos GimenezTiền đạo
- 41 Brad StuverThủ môn
- 13 Luis BarrazaThủ môn
- 20 Gudmundur ThorarinssonHậu vệ
- 6 Alexander Martin Callens Asin
Hậu vệ - 25 Joseph ScallyHậu vệ
- 15 Tony RochaTiền vệ
- 14 Juan Pablo TorresTiền vệ
- 26 Nicolas AcevedoTiền vệ
- 29 Ismael TajouriTiền đạo
- 24 Tayvon GrayHậu vệ
- 10 Maximiliano MoralezTiền vệ
- 23 Gedion ZelalemTiền vệ
- 9 Heber Araujo dos SantosTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
3' Teal Bunbury(Lee Nguyen) -
45' Lee Nguyen -
58' Scott Caldwell -
76' Kelyn Rowe - 0-2
80' Lee Nguyen -
83' DeJuan Jones
90+3' Alexander Martin Callens Asin(Alex Ring) 1-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 30 Matt TurnerThủ môn
- 19 Antonio Delamea MlinarHậu vệ
- 2 Andrew FarrellHậu vệ
- 15 Brandon ByeHậu vệ
- 24 DeJuan Jones
Hậu vệ - 7 Gustavo Leonardo BouTiền vệ
- 11 Kelyn Rowe
Tiền vệ - 70 Cristian Anderson Penilla CaicedoTiền vệ
- 6 Scott Caldwell
Tiền vệ - 17 Tajon BuchananTiền vệ
- 9 Adam BuksaTiền đạo
- 18 Brad KnightonThủ môn
- 25 Jefferson Norris CaldwellThủ môn
- 13 Michael MancienneHậu vệ
- 28 Alexander ButtnerHậu vệ
- 16 Seth SinovicHậu vệ
- 4 Henry KesslerHậu vệ
- 14 Diego FagundezTiền vệ
- 5 Isaac AngkingTiền vệ
- 29 Elio Nicolas FirminoTiền vệ
- 72 Damien RiveraTiền vệ
- 10 Teal Bunbury
Tiền đạo - 12 Justin RennicksTiền đạo
- 22 Carles Gil de Pareja VicentTiền vệ
- 27 Luis Alberto Caicedo MosqueraTiền vệ
Thống kê số liệu
-
New York City FC
[7] VSNew England Revolution
[11] - 118Số lần tấn công108
- 68Tấn công nguy hiểm31
- 16Sút bóng12
- 8Sút cầu môn5
- 5Sút trượt6
- 3Cú sút bị chặn1
- 11Phạm lỗi15
- 9Phạt góc4
- 8Việt vị2
- 0Thẻ vàng4
- 66%Tỷ lệ giữ bóng34%
- 561Số lần chuyền bóng280
- 17Cướp bóng12
- 3Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
New York City FC
[7]New England Revolution
[11] - 37' Diego Fagundez
Cristian Anderson Penilla Caicedo - 58' Adam Buksa
Teal Bunbury - 58' Matt Polster
Scott Caldwell - 59' Kelyn Rowe
Thomas McNamara - 70' Gudmundur Thorarinsson
Ronald Alberto Matarrita Ulate - 70' Jesus Manuel Medina Maldonado
Gary Mackay Steven - 86' Antonio Delamea Mlinar
Lee Nguyen - 86' Keaton Alexander Parks
Tony Rocha - 86' James Sands
Nicolas Acevedo 
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
New York City FC[7](Sân nhà) |
New England Revolution[11](Sân khách) |
||||||||
| Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
| Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 5 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 3 | 3 |
| Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 2 |
New York City FC:Trong 73 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 5 trận(31.25%)
New England Revolution:Trong 71 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 5 trận(27.78%)

45'
80'
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước


