- VĐQG Hung-ga-ri
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

23' Tokmac Chol Nguen 1-0
31' Gergo Lovrencsics
-
32' Aleksandr Karnitskiy
-
35' Antonio Vutov
- 1-1
64' Dino Besirovic(Matija Katanec)
-
70' Matija Katanec
-
82' Daniel Farkas
-
84' Peter Szappanos
-
86' Manuel Martic
89' Tokmac Chol Nguen(Aissa Laidouni) 2-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Ferencvarosi TC
[1] VSMezokovesd-Zsory
[7] - 145Số lần tấn công99
- 82Tấn công nguy hiểm56
- 13Sút bóng6
- 5Sút cầu môn4
- 8Sút trượt2
- 7Phạt góc5
- 26Số lần phạt trực tiếp19
- 1Thẻ vàng6
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Ferencvarosi TC
[1]Mezokovesd-Zsory
[7] - 30' Oleksandr Zubkov
Daniel Gera
- 46' Wergiton dWergiton do Rosario Calmon, Somaliao Rosario Calmon
Aissa Laidouni
- 46' Martin Chrien
Antonio Vutov
- 46' Manuel Martic
Jakub Vojtus
- 56' Rui Pedro Couto Ramalho
Tamas Cseri
- 72' Gergo Lovrencsics
Henry Wingo
- 72' Isael da Silva Barbosa
Balint Vecsei
- 79' Miha Blazic
Lasha Dvali
- 90+2' Ulysse Diallo
Daniel Nagy
- 90+2' Nodar Kavtaradze
Aleksandr Karnitskiy
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ferencvarosi TC[1](Sân nhà) |
Mezokovesd-Zsory[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 5 | 13 | 6 | Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 1 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 4 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 1 | 1 |
Ferencvarosi TC:Trong 120 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 12 trận(52.17%)
Mezokovesd-Zsory:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 7 trận(26.92%)