- VĐQG Hung-ga-ri
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
16' Tamas Cseri
-
22' Matija Katanec
-
31' Marin Jurina
31' Marton Eppel
42' Lukacs Bole
-
45+1' Daniel Nagy
45+1' Mohamed Mezghrani
51' Bence Batik 1-1
53' Djordje Kamber
57' Naser Aliji
-
59' Dino Besirovic
- 1-2
83' Marin Jurina
89' Norbert Balogh 2-2
89' Norbert Balogh
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Budapest Honved
[10] VSMezokovesd-Zsory
[7] - 125Số lần tấn công81
- 80Tấn công nguy hiểm38
- 15Sút bóng7
- 7Sút cầu môn5
- 8Sút trượt2
- 9Phạt góc1
- 37Số lần phạt trực tiếp23
- 6Thẻ vàng4
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 3Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Budapest Honved[10](Sân nhà) |
Mezokovesd-Zsory[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 10 | 4 | 6 | Tổng số bàn thắng | 1 | 4 | 1 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 5 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 1 | 1 |
Budapest Honved:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 6 trận(28.57%)
Mezokovesd-Zsory:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 7 trận(26.92%)