- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

20' Sean Clare(Craig Halkett) 1-0
26' Christophe Berra
- 1-1
50' George Oakley
58' Christophe Berra(Andrew Irving) 2-1
- 2-2
73' George Oakley(Aaron McGowan)
-
80' Darian MacKinnon
-
80' William Guy Collar
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Hearts
[11] VSHamilton Academical FC
[9] - 76Số lần tấn công57
- 52Tấn công nguy hiểm47
- 13Sút bóng14
- 3Sút cầu môn5
- 6Sút trượt7
- 4Cú sút bị chặn2
- 12Phạm lỗi14
- 6Phạt góc8
- 16Số lần phạt trực tiếp15
- 1Thẻ vàng2
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 3Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hearts[11](Sân nhà) |
Hamilton Academical FC[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hearts:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 3 trận(12%)
Hamilton Academical FC:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 4 trận(10.53%)