- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
30' David Turnbull(Liam Grimshaw)
56' Darian MacKinnon
71' Scott Martin
80' Aaron McGowan
-
82' Allan Campbell
84' Marios Ogboe 1-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Hamilton Academical FC
[10] VSMotherwell FC
[8] - 13Sút bóng9
- 4Sút cầu môn3
- 9Sút trượt5
- 0Cú sút bị chặn1
- 14Phạm lỗi15
- 2Phạt góc5
- 16Số lần phạt trực tiếp18
- 3Thẻ vàng1
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hamilton Academical FC[10](Sân nhà) |
Motherwell FC[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 4 | 3 | Tổng số bàn thắng | 6 | 2 | 5 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 3 | 0 |
Hamilton Academical FC:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 3 trận(7.89%)
Motherwell FC:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 4 trận(12.9%)