- Australia League A
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 20 Dean BouzanisThủ môn
- 22 Michael JakobsenHậu vệ
- 3 Joshua RoseHậu vệ
- 5 Ivan Franjic
Hậu vệ - 21 Ruon TongyikHậu vệ
- 8 Neil KilkennyTiền vệ
- 26 Luke BrattanTiền vệ
- 10 Anthony CaceresTiền vệ
- 23 Bruno Fornaroli
Tiền đạo - Fernando Ariel BrandanTiền đạo
- 9 Carlos Nicolas Colazo
Tiền đạo
- 1 Thomas SorensenThủ môn
- 2 Manny MuscatHậu vệ
- 6 Osama MalikHậu vệ
- 4 Connor ChapmanHậu vệ
- 17 Tim Cahill

Tiền vệ - 18 Paulo RetreTiền vệ
- 14 Daniel ArzaniTiền vệ
- 12 Nicholas John FitzgeraldTiền đạo
- 11 Bruce KamauTiền đạo
- 7 Corey GameiroTiền đạo
- 28 Steve KuzmanovskiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

16' Tim Cahill 1-0- 1-1
24' Marco Rojas -
28' Fahid Benkhalfallah
37' Ivan Franjic
45+1' Tim Cahill -
58' Jason Geria -
59' Besart Berisha
60' Bruno Fornaroli -
63' James Donachie
70' Carlos Nicolas Colazo - 1-2
78' Besart Berisha -
90+3' James Troisi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 20 Lawrence ThomasThủ môn
- 6 Leigh Michael BroxhamHậu vệ
- 15 Alan Baro CalabuigHậu vệ
- 17 James Donachie
Hậu vệ - 2 Jason Geria
Hậu vệ - 21 Carl ValeriTiền vệ
- 10 James Troisi
Tiền vệ - 13 Oliver BozanicTiền vệ
- 8 Besart Berisha

Tiền đạo - 14 Fahid Benkhalfallah
Tiền đạo - Maximilian BeisterTiền đạo
- 30 Lucas SpinellaThủ môn
- 5 Daniel GeorgievskiHậu vệ
- 4 Nicholas AnsellHậu vệ
- 16 Rashid MahaziTiền vệ
- 23 Jai InghamTiền vệ
- 22 Stefan NigroTiền vệ
- 7 Marco Rojas
Tiền đạo - 27 Alastair BrayThủ môn
- 11 Mitchell AustinTiền vệ
- 9 George HowardTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Melbourne City
[2] VSMelbourne Victory FC
[3] - 11Sút bóng16
- 4Sút cầu môn6
- 15Phạm lỗi24
- 10Phạt góc7
- 29Số lần phạt trực tiếp18
- 3Việt vị4
- 4Thẻ vàng5
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 4Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ


28'
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước


