|
|
Ngày xây dựng đất nước: 1991-8-21 |
Thành phố chính: Daugavpils,Liepaja,Jelgava,Jurmala,Ventspils,Rezekne |
Tiền tệ: Euro (EUR) |
Tiếng gốc: Tiếng Latvia |
Cách ngôn: Thượng đế phù hộ Lát-vi-a(chính thức). |
Diện tích lãnh thổ quốc gia (km2): 64,589 |
Điểm cao nhất: Gaizinkalns 312m |
Quốc gia hoặc khu vực láng giềng: Thụy Điển,Estonia,Nga,Belarus,Lithuania |
Vùng biển gần cận: Biển Ban tích |
Dân số: 2,279,366 |
Tổng sản phẩm quốc nội bình quân đầu người (PPP): 15,061.5 |
Mật độ dân số (km2): 36.37 |
Tuổi bình quân (số tuổi): 39.0000 |
Tuổi thọ bình quân (số tuổi): 69.3100 |
Bí danh internet: .lv |
Người lên mạng: 1,030,000 |
Tỷ lệ số lượng người lên mạng: 45.19% |
Múi giờ/chênh giờ với giờ Bắc Kinh: GMT+02:00 / -9.0000 |