| Ngôn ngữ:
繁體
简体
English
Tiếng Việt
ภาษาไทย
한국어
Dữ liệu cơ bản
Vinh dự đội bóng
Kỷ lục đội bóng
Giới thiệu đội bóng
Giới thiệu HLV
Phong độ
Hiển thị ghi chú
0
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý:
HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Photo
1
/
7
Tôi muốn nói
Aleksandr Aleksandrovich Kokorin
Alexander Kerzhakov
Aleksei Ionov
Artem Dzyuba
Maksim Kanunnikov
Denis Davydov
Dmitry Poloz
Igor Portnyagin
Igor Denisov
Denis Glushakov
Alan Dzagoev
Pavel Mogilevets
Oleg Shatov
Yuri Zhirkov
Aleksandr Samedov
Victor Fayzulin
Dmitri Kombarov
Roman Shirokov
Maksim Grigoriev
Alexandr Golovin
Aleksandr Ryazantsev
Magomed Ozdoev
Roman Zobnin
Aleksey Miranchuk
Dmitri Efremov
Denis Cheryshev
Yury Gazinskiy
Ivanov Oleg Alexandrovich
Dmitri Torbinski
Oleg Kuzmin
Georgiy Mikhaylovich Shennikov
Sergei Ignashevitch
Andrei Sergeyevich Semyonov
Alexei Berezutski
Vladimir Granat
Vasiliy Berezoutski
Andrey Olegovich Eshchenko
Evgeniy Makeev
Sergei Parshivlyuk
Nikita Chernov
Elmir Nabiullin
Igor Smolnikov
Aleksey Kozlov
Igor Akinfeev
Juri Lodigin
Sergei Ryzhikov
Artem Rebrov