| Ngôn ngữ:
繁體
简体
English
Tiếng Việt
ภาษาไทย
한국어
Dữ liệu cơ bản
Vinh dự đội bóng
Kỷ lục đội bóng
Giới thiệu đội bóng
Giới thiệu HLV
Phong độ
Hiển thị ghi chú
0
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý:
HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Photo
1
/
7
Tôi muốn nói
Dimitris Froxilias
Alexandros Konstantinou
Kristis Andrew
Ioannis Hadjivasili
Andreas Pittaras
Pieros Sotiriou
Nestor Mytides
Georgios Kolokoudias
Andreas Alkiviadou
Rafael Yiangoudakis
Christoforos Charalambous
Gerasimos Fylaktou
Charis Kyriakou
Kyriakos Krasas
Michael Thalassitis
Zacharias Theodorou
Markos Charalambous
Emilios Panayiotou
Marios Charalambous
Michalis Dimitriou
Demetris Kyriakou
Theodoros Katsiaris
Orthodoxos Ioannou
Alexandros Dimitriou
Kostas Laifis
Demetris Economou
Andreas Kyriakou
Nikos Englezou
Dimitris Moulazimis
Nikos Efthimiou
Adamos Chatzigeorgiou
Sotiris Finiris
Stelios Demetriou
Andreas Christofidis
Christos Petrou
Michalis Paschali
Aggelos Perikleous
Kyriakos Ioannou
Evagoras Chatzifrangiskos
Zannettos Mitidis
Takis Panagiotou
Giorgos Loizou
Giorgos Papadopoulos
Nikolas Asprogenis