| Ngôn ngữ:
繁體
简体
English
Tiếng Việt
ภาษาไทย
한국어
Dữ liệu cơ bản
Vinh dự đội bóng
Kỷ lục đội bóng
Giới thiệu đội bóng
Giới thiệu HLV
Phong độ
Hiển thị ghi chú
0
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý:
HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Photo
1
/
7
Tôi muốn nói
Deivydas Matulevicius
Lukas Zekas
Andrius Lipskis
Arvydas Novikovas
Edvardas Tamulevicius
Lukas Baranauskas
Tadas Spukas
Edvinas Petkus
Giedrius Kozikis
Fyodor Chernykh
Zilvinas Kymantas
Fedor Chernykh
Lukas Kochanauskas
Lukas Spalvis
Arminas Vaskela
Marius Papsys
Jevgenijus Morozas
Donatas Remeza
Eivinas Zagurskas
Ovidijus Verbickas
Edgaras Mastianica
Mindaugas Grigaravicius
Povilas Kiselevskis
Tomas Salamanavicius
Simonas Paulius
Povilas Krasnovskis
Audrius Brokas
Edvinas Jasaitis
Ernestas Veliulis
Jevgenij Moroz
Arnas Ribokas
Linas Klimavicius
Mantas Fridrikas
Karolis Urbaitis
Denis Gordej
Egidijus Vaitkunas
Edvinas Brackus
Jaunius Juozaitis
Justas Raziunas
Lukas Artimavicius
Donatas Nakrosius
Martynas Butkus
Edvinas Girdvainis
Martyn Jefisov
Aurimas Vilkaitis
Audrius Rackus
Karolis Jarmalavicius
Martynas Dapkus
Daniel Gunevic
Ernestas Pilypas
Karolis Chvedukas
Marius Miskinis
Vytautas Cerniauskas
Aivaras Brazinskas
Giedrius Kvedaras
Emilijus Zubas