| Ngôn ngữ:
繁體
简体
English
Tiếng Việt
ภาษาไทย
한국어
Dữ liệu cơ bản
Vinh dự đội bóng
Kỷ lục đội bóng
Giới thiệu đội bóng
Giới thiệu HLV
Phong độ
Hiển thị ghi chú
0
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý:
HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Photo
1
/
7
Tôi muốn nói
Samir Fazli
Krste Velkovski
Ilja Nestoroski
Dragan Georgiev
Muarem Muarem
Filip Timov
Marjan Altiparmakovski
Aleksandar Stankov
Aleksandar Trajkovski
Simeon Hristov
Darko Velkoski
Zoran Zlatkovski
Sasko Pandev
Dusan Simovski
Sevdail Selmani
Dragan Stojkovic
Stefan Spirovski
Marko Kostencovski
Emir Sabani
Zeni Husmani
Darko Micevski
Ferhan Hasani
Flamur Tairi
David Babunski
Boban Nikolov
Predrag Rangjelovic
Filip Najdovski
Aleksandar Stojanovski
Betim Aliju
Armend Alimi
Oliver Peev
Tomislav Blazeski
Trajce Lostovski
Dino Najdoski
Yani Urdinov
Stefan Ristovski
Antonio Stankov
Goran Bogdanovik
Mite Cikarski
Vlatko Drobarov
Vladica Brdarevski
Stefan Askovski
Kircs Ristevski
Filip Najdoski
Stojan Stojcevski
Bojans Gjorgievski
Xhelil Abdulla
Jasmin Mecinovic
Ljupco Micevski
Ardian Cuculi
Sakir Redzepi
Gilgor Gligorov
Aleksandar Angjelovski
Vladimir Dimitrovski
Goran Bogdanovic
Kristijan Naumovski
Aleksandar Vrteski
Marko Jovanovski
Stole Dimitrievski
Andreja Efremov
Filip Gacevski