Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
87 |
47.8% |
Các trận chưa diễn ra |
95 |
52.2% |
Chiến thắng trên sân nhà |
42 |
48.28% |
Trận hòa |
17 |
19.54% |
Chiến thắng trên sân khách |
28 |
32.18% |
Tổng số bàn thắng |
306 |
Trung bình 3.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
183 |
Trung bình 2.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
123 |
Trung bình 1.41 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Midtjylland(U19), |
40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Midtjylland(U19), |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Odense BK(U19), |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Randers Freja(U19), |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Randers Freja(U19), |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Brondby(U19), Nordsjaelland (U19), |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nordsjaelland (U19), |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nordsjaelland (U19), |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nordsjaelland (U19), |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Esbjerg FB(U19), |
36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Esbjerg FB(U19), |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lyngby(U19), Sonderjyske(U19), |
23 bàn |