2024-2025 1st National nữ - Bỉ - Bảng xếp hạng
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
120 |
50.85% |
Các trận chưa diễn ra |
116 |
49.15% |
Chiến thắng trên sân nhà |
178 |
49.44% |
Trận hòa |
48 |
13.33% |
Chiến thắng trên sân khách |
134 |
37.22% |
Tổng số bàn thắng |
1517 |
Trung bình 12.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
840 |
Trung bình 7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
677 |
Trung bình 5.64 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Kontich FC, |
131 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Kontich FC, |
77 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Kontich FC, |
54 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
ASE De Chastre Women's, |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
ASE De Chastre Women's, |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Loyers Women's, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Kontich FC, |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Club Brugge II Women's, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Kontich FC, |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
ASE De Chastre Women's, |
146 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
ASE De Chastre Women's, |
70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
ASE De Chastre Women's, |
76 bàn |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
|
|
Các trận chưa diễn ra |
|
|
Tổng số bàn thắng |
|
Trung bình bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
|
bàn |
Bảng xếp hạng được cập nhật:2025/1/20 6:52:37