Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
15 |
50% |
Các trận chưa diễn ra |
15 |
50% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
66.67% |
Trận hòa |
3 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
13.33% |
Tổng số bàn thắng |
52 |
Trung bình 3.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
35 |
Trung bình 2.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
17 |
Trung bình 1.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kilmarnock Reserve, |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Queen's Park Reserve, Livingston Reserve, |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kilmarnock Reserve, |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Dundee Reserve, Queen of the South Reserve, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Queen of the South Reserve, |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Queen's Park Reserve, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Dundee Reserve, Livingston Reserve, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kilmarnock Reserve, |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Queen's Park Reserve, |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Queen of the South Reserve, |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Queen of the South Reserve, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Queen of the South Reserve, |
12 bàn |