Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
162 |
52.94% |
Các trận chưa diễn ra |
144 |
47.06% |
Chiến thắng trên sân nhà |
66 |
40.74% |
Trận hòa |
50 |
30.86% |
Chiến thắng trên sân khách |
46 |
28.4% |
Tổng số bàn thắng |
368 |
Trung bình 2.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
205 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
163 |
Trung bình 1.01 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Albacete B, |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Albacete B, |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Albacete B, Tarancon, |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Valdepenas, |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Manzanares CF, Noblejas, Valdepenas, |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Valdepenas, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Quintanar Del Rey, |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Toledo, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Quintanar Del Rey, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Noblejas, |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Cazalegas, Manchego Ciudad Real, Manzanares CF, |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Noblejas, |
24 bàn |