Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thú |
162 |
52.94% |
Các trận chưa diễn ra |
144 |
47.06% |
Chiến thắng trên sân nhà |
66 |
40.74% |
Trận hòa |
43 |
26.54% |
Chiến thắng trên sân khách |
53 |
32.72% |
Tổng số bàn thắng |
435 |
Trung bình 2.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
231 |
Trung bình 1.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
204 |
Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Leganes B, |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
CF Trival Valderas, |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
RSD Alcala Henares, Leganes B, |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
RCD Carabanchel, |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
CD El Alamo, |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
RCD Carabanchel, |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
RCD Carabanchel, |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
RSD Alcala Henares, RCD Carabanchel, |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Las Rozas, |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
AD Parla, |
39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
AD Parla, |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
CD El Alamo, |
23 bàn |