|
|
Ngày xây dựng đất nước: 1956-3-20 |
Thành phố chính: Sfax, Bizerte, Djerba, Gabes, Sousse, Kairouan, Gafsa |
Tiền tệ: Dinar Tuy-ni-di |
Tiếng gốc: Tiếng A-rập |
Cách ngôn: Tự do,trật tự,chính nghĩa |
Diện tích lãnh thổ quốc gia (km2): 163,610 |
Điểm cao nhất: 1544 m |
Quốc gia hoặc khu vực láng giềng: Algeria, Libya |
Vùng biển gần cận: Địa Trung Hải |
Dân số: 10,342,253 |
Tổng sản phẩm quốc nội bình quân đầu người (PPP): 9,401.03 |
Mật độ dân số (km2): 60.66 |
Tuổi bình quân (số tuổi): 26.2000 |
Tuổi thọ bình quân (số tuổi): 74.4000 |
Bí danh internet: .tn |
Người lên mạng: 953,000 |
Tỷ lệ số lượng người lên mạng: 9.21% |
Múi giờ/chênh giờ với giờ Bắc Kinh: GMT-3:00 / -7.0000 |