|
|
Ngày xây dựng đất nước: 1983-6-6 |
Thành phố chính: Goteborg,Malmo,Uppsala,Orebro,Norrkoping,Vasteras,Linkoping,Jonkoping,Helsingborg,Boras,Sundsvall,Umea,Gavle,Skelleftea |
Tiền tệ: Swedish krona |
Tiếng gốc: Tiếng Thụy Điển |
Cách ngôn: For Sweden, with the times (For Sverige, i tiden). |
Diện tích lãnh thổ quốc gia (km2): 449,964 |
Điểm cao nhất: Kebnekaise 2103m |
Quốc gia hoặc khu vực láng giềng: Na-uy, Phần Lan |
Vùng biển gần cận: Biển Baltic,Vịnh Bothnia |
Dân số: 9,107,795 |
Tổng sản phẩm quốc nội bình quân đầu người (PPP): 32,547.8 |
Mật độ dân số (km2): 19.73 |
Tuổi bình quân (số tuổi): 40.1000 |
Tuổi thọ bình quân (số tuổi): 79.9700 |
Bí danh internet: .se |
Người lên mạng: 6,890,000 |
Tỷ lệ số lượng người lên mạng: 75.65% |
Múi giờ/chênh giờ với giờ Bắc Kinh: GMT+01:00 / -7.0000 |