|
|
Ngày xây dựng đất nước: 2011-7-9 |
Thành phố chính: Juba,Torit,Rumbek,Malakal,Wau,Bor |
Tiền tệ: Bảng Nam Sudan (SSP) |
Tiếng gốc: Tiếng Anh |
Cách ngôn: Justice, Liberty, Prosperity |
Diện tích lãnh thổ quốc gia (km2): 619,745 |
Điểm cao nhất: Kinyeti 3187m |
Quốc gia hoặc khu vực láng giềng: Ethiopia,Congo,Kenya,Uganda,Trung Phi,Sudan |
Vùng biển gần cận: Không |
Dân số: 8,260,490 |
Tổng sản phẩm quốc nội bình quân đầu người (PPP): |
Mật độ dân số (km2): 14 |
Bí danh internet: .ss |
Múi giờ/chênh giờ với giờ Bắc Kinh: GMT+03:00 / -5.0000 |